Danh sách lao động Algeria và bảng lương

Công ty CP Đầu tư và Hợp tác Quốc tế Thang Long trích danh sách một số lao động Algeria và bảng lương tháng 12 của một nhóm lao động đang làm tại Algeria. Lao động cần tư vấn đi Algeria vui lòng liên hệ: 0466 866 770..

Xuất khẩu lao động Algeria , Công ty THANGLONG OSC trích danh sách lao động Algeria và bảng lương tháng 12 của một nhóm lao động đang làm tại Algeria

Danh sách một số lao động đi Algeria

Ho Ten Ngay sinh Tinh Huyen Xa Ngay Bay
NGUYỄN VĂN DINH 7/3/1962 Hải Dương Gia Lộc Hải Tâm 5/6/2014
NGUYỄN VĂN ĐẠI 9/30/1980 Hải Dương TP. Hải Dương Hải Tân 5/6/2014
NGUYỄN HỮU VƯỢNG 10/6/1981 Nghệ An Yên Thành Tân thành 5/6/2014
PHẠM VĂN CHỪNG 3/8/1981 Hải Dương Gia Lộc Toàn Thắng 5/6/2014
NGUYỄN VĂN HIỂN 4/8/1987 Hà Tĩnh Cẩm Xuyên Cẩm Dương 5/6/2014
ĐINH CÔNG SINH 5/15/1982 Nghệ An Yên Thành Hùng Thành 5/6/2014
NGUYỄN VĂN HUỲNH 3/2/1983 Thái Nguyên Đại Từ Bình Thuận 5/6/2014
NGUYỄN VĂN TIẾN 2/23/1984 Hà Nội Thạch Thất Bình Yên 5/6/2014
VƯƠNG VĂN VIỆN 9/25/1982 Hải Dương Gia Lộc Tân Hưng 5/6/2014
TRẦN VĂN DƯ 12/1/1986 Lạng Sơn Hữu Lũng Tân Thành 7/1/2014
PHAN VĂN BÌNH 10/11/1979 Nghệ An Yên Thành TT Yên Thành 5/6/2014
HỒ VĂN NHẤT 6/20/1975 Nghệ An Yên Thành Đô Thành 5/6/2014
LUYỆN VĂN KHANG 11/6/1984 Nghệ An Yên Thành Đồng Thành 5/6/2014
LUYỆN VĂN THỦY 9/19/1978 Nghệ An Yên Thành Đô Thành 5/6/2014
NGUYỄN ĐÌNH CHINH 12/20/1984 Nghệ An Yên Thành Đô Thành 5/6/2014
HOÀNG TIẾN 4/11/1980 Nghệ An Yên Thành Đô Thành 5/6/2014
NGUYỄN TUẤN ANH 10/12/1971 Hà Nội Thanh Trì Văn Điển 5/6/2014
LÝ VĂN HÂN 4/8/1983 Lạng Sơn Hữu Lũng Tân Thành 5/6/2014
PHẠM ĐÌNH TÙNG 8/2/1980 Nghệ An Nghi Lộc Nghi Yên 5/6/2014
TRẦN VĂN TÂN 2/20/1973 Nghệ An Nghi Lộc Nghi Tiến 5/6/2014
VŨ THẾ DUYÊN 12/26/1977 Hải Dương Bình Giang Nhân Quyền 5/6/2014
TÔ CHÍ CAO 10/12/1982 Thanh Hóa Quảng Xương Quảng Hợp 5/6/2014
PHÙNG XUÂN THUẬN 8/2/1981 Hải Dương cẩm giàng Cẩm Hưng 5/18/2014
VŨ VĂN ĐỢI 7/26/1978 Hải Dương Bình Giang Nhân Quyền 5/6/2014
NGUYỄN VĂN THÀNH 9/30/1981 Hải Dương cẩm giàng Cẩm Hưng 5/18/2014
LÊ ĐÌNH CẢNH 6/8/1967 Hà Tĩnh Nghi Xuân Xuân Mỹ 5/6/2014
PHẠM VĂN VƯỢNG 10/10/1970 Hà Tĩnh Nghi Xuân Xuân Mỹ 5/6/2014
NGUYỄN TRUNG PHONG 11/20/1975 Nghệ An Diễn Châu Diễn Hạnh 7/1/2014
NGUYỄN VĂN TUYẾN 8/21/1970 Bắc Giang TP. Bắc Giang Dĩnh Kế 7/1/2014
THÁI KHẮC TỰU 11/1/1981 Hà Tĩnh TX. Hồng Lĩnh P. Đậu Liêu 7/1/2014
HOÀNG VĂN GIANG 10/20/1971 Nghệ An Diễn Châu Diễn Lợi 7/1/2014
LÊ VĂN HỒNG 5/5/1972 Nghệ An Diễn Châu Diễn Lợi 7/1/2014
TẠ ĐÌNH MINH 7/3/1972 Nghệ An Diễn Châu Diễn Lợi 7/1/2014
PHAN THIỆN 3/4/1986 Nghệ An Diễn Châu Diễn Lợi 7/1/2014
TẠ ĐÌNH TUÂN 6/4/1980 Nghệ An Diễn Châu Diễn Lợi 7/1/2014
NGUYỄN VĂN TUẤN 7/15/1980 Ninh Bình Yên Mô Yên Phong 7/1/2014
CAO VĂN HÙNG 2/12/1973 Nghệ An Diễn Châu Diễn Lợi 7/1/2014
NGUYỄN VĂN ÁNH 8/10/1985 Nghệ An Yên Thành Đô Thành 7/1/2014
NGUYỄN HỮU TUẤN 8/2/1969 Hà Tĩnh Thạch Hà Thạch Lưu 7/1/2014
ĐÀO VĂN CÔNG 12/6/1967 Hà Tĩnh Đức Thọ Tùng Ảnh 7/1/2014
NGUYỄN VĂN DẦN 8/16/1985 Nghệ An Yên Thành Đô Thành 9/1/2014
HỒ PHÚC KIÊN 7/30/1984 Nghệ An Yên Thành Mã Thành 7/1/2014
LUYỆN VĂN BẢY 9/5/1985 Nghệ An Yên Thành Đô Thành 7/1/2014
TẠ NAM HẢI 6/15/1976 Quảng Bình 7/1/2014
PHẠM NGỌC LINH 5/6/1985 Quảng Bình 7/1/2014
TRẦN VĂN SANG 12/26/1970 Thanh Hóa Quảng Xương Quảng Hợp 9/1/2014
NGÔ VĂN DŨNG 2/20/1971 Hải Dương Cẩm Giàng Cẩm Văn 7/1/2014
PHẠM XUÂN TỚI 10/17/1971 Hà Tĩnh Nghi Xuân Xuân Mỹ 7/1/2014
ĐẶNG HẢI 8/15/1978 Hà Tĩnh Nghi Xuân Cổ Đạm 7/1/2014
BÙI THÁI BÌNH 10/6/1974 Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Đậu Liêu 7/1/2014
TRƯƠNG VĂN ĐỊNH 9/17/1964 Nghệ An 7/1/2014
LÊ ĐÌNH THÀNH 11/3/1979 Hà Tĩnh Nghi Xuân xuân Trường 7/1/2014
TRẦN VĂN GIÁP 11/16/1984 Hà Tĩnh Nghi Xuân Xuân Phổ 7/1/2014
TRẦN XUÂN MINH 7/27/1981 Hà Tĩnh Nghi Xuân Xuân Phổ 7/1/2014
TRẦN VĂN SƠN 8/19/1966 Hà Tĩnh Nghi Xuân Xuân Phổ 7/1/2014
TRẦN MINH HOÀNG 7/19/1981 Hà Tĩnh Nghi Xuân Xuân Phổ 7/1/2014
NGUYỄN HỮU THÀNH 12/2/1972 Nghệ An Đô Lương Nam Sơn 7/1/2014
NGUYỄN VIẾT LỘC 7/12/1984 Nghệ An Đô Lương Minh Sơn 7/1/2014
NGUYỄN ĐÌNH THUẬT 9/10/1980 Nghệ An Đô Lương Minh Sơn 7/1/2014
NGUYỄN HỮU SỸ 8/19/1984 Nghệ An Đô Lương Nam Sơn 7/1/2014
NGUYỄN VĂN VINH 8/4/1967 Nghệ An Anh Sơn Lĩnh Sơn 7/1/2014
HOÀNG VĂN CHUNG 7/1/1980 Nghệ An Hưng Nguyên Hưng Tây 7/1/2014
NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC 10/10/1982 Nghệ An Thanh Chương Thanh Dương 7/1/2014
HOÀNG VĂN TỊNH 2/19/1977 Nghệ An Hưng Nguyên Hưng Tây 7/1/2014
ĐẶNG VĂN TƯ 4/30/1975 Nghệ An Diễn Châu Diễn Thắng 7/1/2014
HOÀNG VĂN HÀO 9/20/1980 Nghệ An Hưng Nguyên Hưng Tây 7/1/2014
VÕ VĂN SƠN 8/3/1978 Nghệ An Hưng Nguyên Hưng Tây 7/1/2014
ĐẶNG MINH HIỂN 1/2/1986 Hà Tĩnh Đức Thọ Đức Yên 7/1/2014
VÕ VĂN THUYÊN 10/10/1974 Nghệ An Nghi Lộc Nghi Trung 7/1/2014
NGUYỄN VĂN PHÚC 6/6/1985 Hà Tĩnh Đức Thọ Đức Lạc 7/1/2014
TÔ XUÂN HIỂN 11/20/1968 Nam Định Giao Thủy TT Ngô Đồng 1/25/2015
TIÊU HÀ PHƯƠNG 8/29/1971 Hải Dương Thanh Hà Cẩm Chế 9/1/2014
ĐẶNG VĂN CHÂN 6/3/1973 Nghệ An Đô Lương Lam Sơn 9/1/2014
TRỊNH VĂN TUẤN 2/5/1985 Bắc Giang Lục Ngạn Yên sơn 9/1/2014
NGUYỄN NGỌC QUÝ 2/9/1984 Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Đậu Liêu 9/1/2014
PHẠM VĂN ĐỈNH 2/15/1977 Thanh Hóa Yên Định Định Hưng 9/1/2014
VŨ TIẾN DŨNG 7/16/1979 Phú Thọ Lâm Thao Xuân Huy 8/23/2014
TẠ VĂN HƯU 5/10/1975 Nam Định Hải Hậu 9/1/2014
NGUYỄN VĂN TUẤN 2/19/1976 Bắc Giang Lục Nam Tam Dị 9/1/2014
NGUYỄN XUÂN DIỆU 11/21/1981 Thái Nguyên Phú Lương  Ôn Lương 9/1/2014
NGUYỄN PHÚC CẢNH 9/15/1984 Nghệ An Yên Thành Viên Thành 9/1/2014
NGUYỄN PHÚC PHONG 8/25/1986 Nghệ An Yên Thành Viên Thành 9/1/2014
NGUYỄN VĂN QUANG 10/5/1976 Nghệ An Nghi Lộc Nghi Vạn 9/1/2014
PHẠM XUÂN THƯỜNG 12/15/1982 Nghệ An Diễn Châu Diễn Liên 9/1/2014
TRƯƠNG VĂN HIẾU 12/25/1981 Đắk Lắk Krông Năng Eatóh 9/1/2014
ĐẶNG TIẾN ĐẠO 8/20/1971 Nghệ An Nam Đàn Nam Kim 3 9/1/2014
TRIỆU VĂN NGHỊ 5/6/1981 Thái Nguyên Đại Từ Phúc Lương 1/25/2015
VŨ MẠNH NGUYÊN 10/6/1968 Nghệ An TX. Cửa Lò Nghi Hải 9/1/2014
VÕ HUY THỤ 10/21/1967 Nghệ An Diễn Châu Diễn Bình 9/1/2014
HOÀNG VĂN HOẰNG 10/10/1974 Thái Bình Đông Hưng Đông Hồng 1/25/2015
PHAN VĂN SỬU 3/28/1985 Nghệ An Yên Thành Viên Thành 1/25/2015
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 3/10/1983 Nghệ An Đô Lương 1/25/2015
TRẦN ĐÌNH TRƯỜNG 1/13/1984 Nghệ An Nam Đàn Xuân Lâm 9/1/2014
NGUYỄN HỮU THỌ 1/13/1984 Nghệ An TX. Cửa Lò Nghi Hoà 9/1/2014
HOÀNG PHẠM HÙNG 7/13/1965 Nghệ An Thanh Chương Thanh Văn 1/25/2015
NGUYỄN ĐỨC HẠNH 6/26/1979 Nghệ An 1/25/2015
LÊ VĂN HƯƠNG 12/30/1984 Nghệ An Nghi Xuân Tân Nghĩa 1/25/2015
CHU NGỌC TÌNH 5/8/1987 Nghệ An Diễn Châu Diễn Trường 1/25/2015
VY VĂN HUY 2/20/1982 Thái Nguyên Phú Lương Phú Đô 1/25/2015
NGUYỄN DUY THẾ 10/5/1986 Hà Tĩnh Lộc Hà Tân Lộc 1/25/2015
NGUYỄN HỒNG SƠN 1/20/1970 Nghệ An 1/25/2015
Nguyễn Minh Quốc 7/20/1986 Hà Tĩnh Thạch Hà Thạch Tân 1/25/2015
Giáp Văn Trung 1/14/1972 Bắc Giang Sơn Động Vĩnh Khương 1/25/2015
Chu Văn Hổ 7/5/1975 Nghệ An Diễn Châu Diễn Thắng 1/25/2015
Đặng Thanh Mai 5/25/1982 Nghệ An Diễn Châu Diễn Thắng 1/25/2015
Lưu Văn Hiển 5/15/1980 Thái Nguyên 1/25/2015
Nguyễn Công Vân 9/14/1983 Thái Nguyên 1/25/2015
Hà Văn Ngư 1/15/1972 Bắc Kạn Na Rì Côn Minh 1/25/2015
Dương Thanh Hòa 8/10/1983 Hà Tĩnh Cẩm Xuyên Cẩm Duệ 1/25/2015
Dương Văn Sữu 10/10/1973 Hà Tĩnh Cẩm Xuyên Cẩm Thạch 1/25/2015
Ngô Phan Tản 11/17/1978 Thái Bình Tiền Hải Vũ Lăng 1/25/2015
Nguyễn Đình Đại 6/25/1985 Hà Tĩnh Cẩm Xuyên Phú Thượng 1/25/2015
Trần Quốc Khánh 5/3/1975 Hà Tĩnh Cẩm Xuyên Cẩm Thạch 1/25/2015
Nguyễn Hải 8/10/1972 Hà Tĩnh Thạch Hà Thạch Hải 1/25/2015
Hoàng Văn Nam 10/16/1977 Hà Tĩnh Thạch Hà Thạch Hải 1/25/2015
Trần Văn Mùi 12/28/1980 Hà Tĩnh Thạch Hà Thạch Hải 1/25/2015
Võ Tá Bình 6/10/1971 Hà Tĩnh Thạch Hà Thạch Hải 1/25/2015
Nguyễn Văn Hướng 6/22/1968 Hà Tĩnh 1/25/2015
Hoàng Quốc Dợi 11/26/1971 Đắk Lắk 1/25/2015
Lê Văn Hát 10/20/1970 Hà Nội Chương Mỹ 1/25/2015
Nguyễn Văn Nam 3/8/1979 Hải Dương Cẩm Giàng Cẩm Hoàng 1/25/2015
Nguyễn Danh Phương 1/14/1980 Hải Dương Cẩm Giàng Cẩm Hoàng 1/25/2015
Hoàng Văn Tùng 7/15/1973 Hà Tĩnh EAKAR 1/25/2015
Vũ Văn Giáp 11/1/1975 Bắc Ninh Lương Tài Trung Chính 1/25/2015
VÕ VĂN ĐỨC 10/10/1987 Hà Tĩnh 1/25/2015
Lê Xuân Hạnh 6/6/1982 Hà Tĩnh 1/25/2015
Đặng Phúc Bảy 7/10/1973 Hà Tĩnh Can Lộc thiên lộc 1/25/2015
Vũ Viết Hương 8/8/1979 Hải Dương 1/25/2015
Đoàn Văn Tý 8/2/1980 Quảng Bình Quảng Trạch quảng sơn 1/25/2015
LÊ KHÁNH DUY 6/20/1974 Hà Tĩnh Kỳ Anh KỲ HẢI 1/25/2015
Phạm Tuấn Nhơn 3/2/1974 Hải Dương Tứ Kỳ Văn Tố 1/25/2015
Nguyễn Văn Thanh 6/23/1981 Đắk Lắk EAKAR EAĐAR 1/25/2015
Võ Huy Thắng 8/28/1982 Hà Tĩnh Can Lộc thiên lộc 1/25/2015
Trần Văn Thanh 10/7/1969 Hà Tĩnh Cẩm Xuyên Cẩm Thạch 1/25/2015
Dương Xuân Hợi 2/16/1971 Hà Tĩnh Cẩm Xuyên Cẩm Thạch 1/25/2015
Trương Quang Vinh 11/10/1979 Hà Tĩnh Cẩm Xuyên Cẩm Thạch 1/25/2015
Lê Quang Trung 6/5/1967 Hà Tĩnh Kỳ Anh Kỳ Phú 1/25/2015
Đỗ Hoài Đăng 10/1/1969 Thái Bình 1/25/2015
Phan Văn Nhân 4/15/1981 Nghệ An Yên Thành Đức Thành 1/25/2015
Nguyễn Văn Mỹ 12/26/1980 Nghệ An Yên Thành Tân thành 1/25/2015
Vũ Văn Tâm 3/18/1966 Bắc Giang 1/25/2015
Nguyễn Văn Thịnh 10/10/1972 Nghệ An Hưng Nguyên Hưng Đạo 1/25/2015
Nguyễn Công Trọng 9/22/1970 Nghệ An Hưng Nguyên Hưng Đạo 1/25/2015
Phạm Ngọc Tuân 9/25/1981 Nghệ An Nghi Lộc Nghi Thạch 1/25/2015
Phạm Văn Dương 3/23/1984 Nghệ An Nghi Lộc Nghi Thạch 1/25/2015
Lê Văn Sáu 8/10/1975 Hà Tĩnh 1/25/2015
Nguyễn Tiến Tình 5/26/1983 Hà Tĩnh Cẩm Xuyên Cẩm Nhượng 1/25/2015
Nguyễn Văn Diễn 7/4/1985 Nghệ An Yên Thành quang thành 1/25/2015
Nguyễn Văn Nghi 6/3/1973 Nghệ An Yên Thành Công Thành 1/25/2015
Nguyễn Văn Láng 6/4/1982 Nghệ An Yên Thành Công Thành 1/25/2015
Trần Khắc Đăng 7/5/1981 Nghệ An 1/25/2015
Trần Khắc Bảy 10/10/1983 Nghệ An Yên Thành Công Thành 1/25/2015
Lê Công Mạnh 5/25/1976 Nghệ An Yên Thành Công Thành 1/25/2015
Ngô Doãn Linh 10/6/1986 Hải Dương Kinh Môn Lê Ninh 1/25/2015
Phạm Văn Lượng 6/1/1972 Hà Tĩnh Đức Thọ 1/25/2015
Hoàng Thành Ngũ 7/26/1984 Nghệ An 1/25/2015
Hoàng Trung Lộc 9/24/1969 Hà Tĩnh 1/25/2015
Nguyễn Công Sử 10/20/1980 Hà Tĩnh 1/25/2015
Lê Văn Huân 3/10/1976 Bắc Giang 1/25/2015
Nguyễn Quang Họa 12/20/1979 Hà Tĩnh 1/25/2015
Lê Văn Nhuần 3/10/1973 Bắc Giang Yên Dũng Đông Việt 1/25/2015
Phạm Huy Hoàng 3/23/1971 Hà Tĩnh TX. Hà Tĩnh p Đầu Liêu 1/25/2015
Đào Tuấn Hải 12/22/1969 Hải Dương Kinh Môn Thất Hùng 1/25/2015
Nguyễn Xuân Hoan 3/28/1981 Hà Tĩnh TX. Hồng Lĩnh P. Đậu Liêu 1/25/2015
Nguyễn Văn Kiên 3/2/1987 Nghệ An Yên Thành Công Thành 1/25/2015
Trương Quang Tiến 6/1/1982 Hà Tĩnh 1/25/2015
Vương ĐẮc Sơn 4/19/1971 Hà Nội Quốc Oai Cộng Hòa 1/25/2015
Võ Minh Thắng 11/22/1984 Hà Tĩnh Can Lộc thiên lộc 1/25/2015
Lê Văn Bình 9/3/1979 Bắc Ninh Tiên Du Hạp Lĩnh 1/25/2015
Hồ Thế Sơn 7/21/1975 Hà Tĩnh Hồng Lĩnh 1/25/2015
Lê Trọng Thủy 9/4/1971 Nghệ An Diễn Châu Diễn Thắng 1/25/2015
Đào Văn Dinh 1/27/1985 Bắc Kạn Chợ Đồn Xuân Lạc 1/25/2015
Giàng A Thề 5/3/1985 Bắc Kạn Chợ Đồn Xuân Lạc 1/25/2015

danh-sach-lao-dong-algeria-va-bang-luong

Dưới đây là trích dẫn bảng lương tháng 12/ 2014 của nhóm lao động Algeria

Họ và tên Tên Người nhận số tiền Ngân hàng đến
NGUYỄN VĂN DINH Nguyễn Văn Doãn 12.699.000 AGRIBANK chi nhánh TPhố HAD
PHẠM VĂN CHỪNG Nguyễn Thị Viền 14.926.000 AGRIBANK chi nhánh TPhố HAD
ĐINH CÔNG SINH Nguyễn Thị Huyên 19.004.000 AGRIBANKchi nhánh Yên Thành, Nghệ An
VƯƠNG VĂN VIỆN Vương Thị Duyến 12.836.000 AGRIBANK cn Hải Dương
HỒ VĂN NHẤT Luyện Thị Thắm 12.905.000 AGRIBANK chi nhánh Yên Thành, Nghệ An.
LUYỆN VĂN KHANG Võ Thị Xinh 12.659.000 AGRIBANKchi nhánh Yên Thành, Nghệ An.
LUYỆN VĂN THỦY Hồ Thị Nhung 13.983.000 AGRIBANK cn yên thành nghệ An
HOÀNG TIẾN Nguyễn Thị Thương 13.199.000 AGRIBANK cn yên thành, Nghệ An
NGUYỄN TUẤN ANH Nguyễn Vinh Quốc 15.907.000 AGRIBANK chi nhánh Sóng Thần, Bình Dương
PHẠM ĐÌNH TÙNG Nguyễn Thị Hà 17.785.000 AGRIBANK xã nghi yên, nghi lộc, nghệ an.
TRẦN VĂN TÂN Hoàng Thị Hoa 12.605.000 AGRIBANK cn nghệ an
VŨ THẾ DUYÊN Lê Thị Dịu 18.200.000 AGRIBANK cn Bình Giang, Hải Dương
TÔ CHÍ CAO lê thị hà 18.100.000 AGRIBANK cn Quảng Xương, thanh hóa
PHÙNG XUÂN THUẬN Nguyễn Thị Doan 12.005.000 AGRIBANK cn Cẩm giàng Hải dương
LÊ ĐÌNH CẢNH Trần Thị Bình 18.427.000 AGRIBANK nghi xuân, hà tĩnh
PHẠM VĂN VƯỢNG Phạm Thị Việt 18.627.000 AGRIBANK nghi xuân, hà tĩnh.
NGUYễN TRUNG PHONG Dương Thị Nhuần 1.750.000 AGRIBANK cn Diễn Châu, Nghệ An
NGUYễN VĂN TUYẾN Phan Thị Hương 12.071.000 AGRIBANK cn khu công nghiệp đình Trám, Bắc Giang.
THÁI KHẮC TỰU Phạm Thị Hạnh 12.006.000 AGRIBANK cn Hồng lĩnh Hà Tĩnh
HOÀNG VĂN GIANG Cao Thị Lan 12.538.000 AGRIBANK huyện Diễn Châu, Nghệ An
LÊ VĂN HỒNG Cao Thị hương 12.538.000 AGRIBANK huyện diễn châu Nghệ An
NGUYỄN VĂN TUẤN Nguyễn Thị Sen 17.724.000 AGRIBANK Quỳnh Lưu – Nghệ An
NGUYỄN VĂN ÁNH Nguyễn Thị Hoài 12.708.000 AGRIBANK Yên Thành – Nghệ An
NGUYỄN HỮU TUẤN Nguyễn Thị Thành 14.327.000 AGRIBANK hà tĩnh.
ĐÀO VĂN CÔNG Đào Anh Trình 17.254.000 AGRIBANK cn Đức Thọ , Hà Tĩnh
LUYỆN VĂN BẢY Nguyễn Thị Tú 12.757.000 AGRIBANK Thọ yên,yên thành, Nghệ An.
PHẠM XUÂN TỚI Phạm Thị Thu 13.201.000 AGRIBANK huyện Nghi Xuân -Hà Tĩnh
ĐẶNG HẢI Nguyễn Thị Hiền 20.332.000 AGRIBANK cn nghi xuân hà tĩnh
BÙI THÁI BÌNH Nguyễn Thị Chiến 18.206.000 AGRIBANK cn hồng Lĩnh Hà Tĩnh.
TRƯƠNG VĂN ĐỊNH Trương Văn Luận 14.559.000 AGRIBANK cn Bến Kiềng, huyện Diễn Châu Nghệ An.
NGUYỄN HỮU THÀNH Phạm Thị Nguyệt 19.012.000 AGRIBANK cn Đô lương , nghệ An.
NGUYỄN VIẾT LỘC Nguyễn Thị Liên 13.716.000 AGRIBANK cn đô lương, nghệ an.
NGUYỄN ĐÌNH THUẬT 13.234.000
NGUYỄN HỮU SỸ Lê Thị Vân 18.348.000 AGRIBANK cn Đô Lương, Nghệ An .
NGUYỄN VĂN VINH Phạm Thị Hường 10.624.000 AGRIBANK cn Anh Sơn Nghệ An.
HOÀNG VĂN HÀO Phạm Thị Tính 19.679.000 AGRIBANK cn Nghệ An.
VÕ VĂN SƠN Phùng Thị Hòa 14.486.000 AGRIBANK cn hưng Nguyên, Nghệ An ĐT: 0987155812
VÕ VĂN THUYÊN Hoàng Thị Hảo 15.606.000 AGRIBANK cn Nghi Lộc, Nghệ An.
PHẠM NGỌC LINH Phạm Thị Lai 13.190.000 AGRIBANK cn bố trạch Quảng Bình, đt 0973429549
TẠ NAM HẢI Nguyễn Thu Quyến 18.397.000 AGRIBANK cn huyện bố trạch Quảng Bình.
ĐẶNG VĂN TƯ Lê Thị Oanh 18.922.000 AGRIBANK huyện Diễn Châu tỉnh nghệ An.
TIÊU HÀ PHƯƠNG tiêu hà phương 14.640.000 AGRIBANK cn H.Thanh Hà, Hải Dương.
ĐẶNG VĂN CHÂN nguyễn thị hồng 19.359.000 AGRIBANK cn TPVinh.
TRỊNH VĂN TUẤN Nguyễn Thị Miền 15.251.000 AGRIBANK cn H Lục nam, tỉnh Bắc giang
NGUYỄN NGỌC QUÝ Thái Thị Thương 18.257.000 AGRIBANK cn thị xã Hồng lĩnh.
PHẠM VĂN ĐỈNH trương thị tiệp 14.898.000 AGRIBANK Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa
VŨ TIẾN DŨNG Vũ tiến dũng 18.340.000 AGRIBANK h. lâm thao, phòng giao dịch supe tỉnh phú thọ.
TẠ VĂN HƯU Trần Thị Thoa 13.849.000 AGRIBANK thị trấn thịnh long – Nam Định
NGUYỄN VĂN TUẤN Vũ Thị Tâm 17.186.000 AGRIBANK cn h.Lục Nam, tỉnh Bắc giang.
NGUYỄN XUÂN DIỆU Nguyễn Thị Nở 13.924.000 AGRIBANK cn h.phú lương,Thái nguyên.
NGUYỄN PHÚC CẢNH Nguyễn Phúc Thìn 16.065.000 AGRIBANK tỉnh Nghệ An
NGUYỄN PHÚC PHONG Nguyễn Phúc Xuân 17.796.000 AGRIBANK cn yên thành nghệ an
LÊ TUẤN ANH Lê thị thu hằng 15.277.000 AGRIBANK cn xã quỳnh châu, quỳnh lưu nghệ an.
NGUYỄN VĂN QUANG Trần Thị Hải Yến 12.821.000 AGRIBANK tỉnh nghệ an
PHẠM XUÂN THƯỜNG Cao Thị Tân 18.834.000 AGRIBANK huyện diễn châu, nghệ an.
TRƯƠNG VĂN HIẾU Nguyễn Thị Liễu 16.893.000 AGRIBANK cn Eatoh-buôn Hồ Krong năng- Đắc Lắc.
ĐẶNG TIẾN ĐẠO Nguyễn Thị Thương 10.640.000 AGRIBANK cn Đức thọ hà tĩnh
TRẦN VĂN SANG Lê Thị Hường 10.045.000 AGRIBANK cn Quảng Xương, thanh hóa
NGUYỄN VĂN DẦN Nguyễn Thị Bình 10.715.000 AGRIBANK cn H .Yên Thành,nghệ an.
VÕ HUY THỤ Trần Thị Hương 13.215.000 AGRIBANK cn huyện diễn châu nghệ an.
VŨ MẠNH NGUYÊN Vũ Thành Vinh 4.111.000 AGRIBANK cn Thị xã cửa lò ,nghệ an
TRẦN ĐÌNH TRƯỜNG Nguyễn Thị Thuận 10.514.000 AGRIBANK cn huyện hưng nguyên, nam đàn, nghệ An
TẠ ĐÌNH MINH Hoàng Thị Loan 17.693.000 AGRIBANK cn Bến Kiềng, huyện Diễn Châu Nghệ An
PHAN THIỆN Đặng Thị Hằng 18.835.000 AGRIBANK cn huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An
TẠ ĐÌNH TUÂN Trần Thị Hợi 17.720.000 AGRIBANK cn Bến Kiềng, huyện Diễn Châu Nghệ An
CAO VĂN HÙNG Hoàng Thị Uyên 17.202.000 AGRIBANK cn Bến Kiềng, huyện Diễn Châu Nghệ An
NGUYỄN VĂN THÀNH Nguyễn Văn Thư 12.250.000 AGRIBANK cn Cẩm Giàng Hải Dương
NGUYỄN HỮU THỌ Nguyễn Hữu Thọ 12.698.000 AGRIBANK cn Thuận an Bình dương

Đăng bình luận

Your email address will not be published. Required fields are marked *

*


Tags: ,