“Ngó” ngay học phí của 100 trường Nhật ngữ tốt nhất khi du học Nhật
Làm thế nào để không rơi vào cảnh bị phụ thuộc thông tin vào các trung tâm tư vấn du học Nhật Bản? Các tốt nhất đó là hãy biến mình trở nên thông thái hơn nhờ chăm chỉ như con ong cần mẫn, lục lọi tìm hiểu mọi thông tin hữu ích cho dự định du học Nhật tự túc của bạn.
Bạn sợ công ty du học khai man chi phí du học Nhật Bản, khai man học phí các trường tại Nhật ư? Hãy vào website của trường bạn yêu thích, tập tra cứu thông tin bằng tiếng Nhật, chịu khó tham khảo nhiều kênh thông tin và lọc những điều đúng đắn nhất,… bạn sẽ tránh được mọi cạm bẫy mà nhiều công ty tư vấn du học kém chất lượng giăng sẵn chờ bắt những chú gà con.
Một cách khác nhanh hơn, đó là hãy tham khảo những bài viết tổng hợp thông tin như dưới đây. Nhìn vào chi phí của từng trường, thuộc từng vùng, bạn sẽ so sánh được ngôi trường nào thực sự phù hợp với năng lực tài chính của bạn.
Dưới đây là danh sách các trường Nhật ngữ theo từng vùng và mức học phí cho một năm học + tiền ký túc xá. Các bạn có thể tham khảo và chọn cho mình 1 trường cũng như với mức tiền phù hợp với bản thân mình cho lộ trình du học Nhật Bản 2017 thuận lợi, hanh thông nhé!
STT | TÊN TRƯỜNG | ĐỊA CHỈ | VÙNG | HỌC PHÍ (yên) | KÝ TÚC XÁ (yên) | |||||
|
|
VÙNG TOKYO |
|
|
|
|||||
1 |
AN LANGUAGE SCHOOL | 2-41-19 MINAMI IKEBUKURO TOSHIMA-KU, TOKYO 171-0022 | TOKYO | 678,300 | ||||||
2 |
ELITE JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 1-8-10 SHINJUKU-KU HYAKUNINCHO – TOKYO169-0073 | TOKYO | 726,000 | ||||||
3 |
INTERNATIONAL CONVERSATION ÂCDEMY(ICA) | IKEBUKURO WEST BLDG 2F, 3-31-8 NISHI IKEBUKURO, TOSHIMA-KU, TOKYO 171-0021 | TOKYO | 671,000 | ||||||
4 |
TOKYO WORLD LANGUAGE ACADEMY | KITA-SHINJUKU, OC BLDG,1-8-15 KITA SHINJUKU, SHINJUKU-KU, TOKYO 169-0074 | TOKYO | 716,000 | 200.000/6 thángTiền nhà 15,900/6 tháng, + chăn đệm, trang thiết bị, phí đưa đón. | |||||
5 |
TOKYO INTERNATIONAL EXCHANGE SCHOOL | 2-3-16 SENNINCHO,HACHIOJI-SHI,TOKYO 193-0835 | TOKYO | 60,000 | ||||||
6 |
TOKYO HIRATA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 906-2 FUSSA,FUSSA-SHI,TOKYO 197-0011 | TOKYO | 697,900 | Nữ : 210.000/6 tháng(phòng 2 người)Nam:240.000/ 6 tháng ( phòng 1 người) | |||||
7 |
Human Academy Japanese Language School Tokyo Campus | Waseda Yobiko 7F, 4-9-9 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0075 | TOKYO | 583,200 | ||||||
8 |
JIN TOKYO JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 1-27-12,TABATA SHINMACHI, KITA-KU, Tokyo114-0012 | TOKYO | 724,000 | ||||||
9 |
SHINWA FOREIGN LANGUAGE ACADEMY | 2-14-30 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0075 | TOKYO | 735,000 | ||||||
10 |
INTERNATIONAL CULTURE SCHOOL OF FOREIGN LANGUAGE | 3-26-13 Minamidai 3-26-13,Nakano-ku, Tokyo 164-0014 | TOKYO | |||||||
11 |
TOKYO INSTITUTE OF LANGUAGE JAPANESE LANGUAGE CENTER | 3-26-16 IKEBUKURO, TOSHIMA-KU,TOKYO 171-0014 | TOKYO | |||||||
12 |
AOYAMA SCHOOL OF JAPANESE | 1-5-5 TOMIGAYA, SHIBUYA-KU,TOKYO 151-0063 | TOKYO | |||||||
13 |
TOKYO INTERNATIONAL JAPANESE SCHOOL | 2-13-6 SHINJUKU, SHINJUKU-KU, Tokyo 160-0022 | TOKYO | 543,500 | ||||||
14 |
Shinjuku International Exchange School | 1-22-25 Hyakunincho, Shinjuku, Tokyo 169-0073 | TOKYO | |||||||
15 |
International School of Business ( ISB) | 3-8-1 Sugamo, Toshima-ku, Tokyo 170-0002 | TOKYO | 580,000 | ||||||
16 |
IECC JAPANESE LANGUAGE SCHOOL( IECC) | 5-16-2, Nishinippori, Arakawa-ku, Tokyo 116-0013 | TOKYO | 703,660 | ||||||
17 |
JOTO JAPANESE SCHOOL( JOTO) | 1-26-15, Nishikamemeari, Katsushika-ku, Tokyo 124-0002 | TOKYO | 713,000 | 162.000( 3 tháng) bao gồm tiền đặt cọc, chăn, phí đưa đón) | |||||
18 |
JAPANESE LANGUAGE SCHOOL AFFILIATED WITH CHUO COLLEGE OF TECHNOLOGY( CHUO) | 1-4-8 Higashi-tabata, Kita-ku, Tokyo, Japan 114-0013 | TOKYO | 720,000 | ||||||
19 |
TAMAGAWA INTERNATIONAL LANGUAGE SCHOOL | 5-15-10 ASAKUSABASHI,TAITO-KU,TOKYO 111-0053 | TOKYO | 679.000 | ||||||
20 |
WASEDA EDU JAPANESE LANGUAGESCHOOL | 4-23-33 TAKADANOBASA, SHINJUKU-KU, TOKYO 169-0075 | TOKYO | 685.000 | ||||||
21 |
WAEN EDUCATION INSTITUTE | 3-38-12 OTSUKA, BUNKYO-KU, TOKYO 112-0012 | TOKYO | 665.000 | ||||||
22 |
KYORITSU FOUNDATION JAPANESE LANGUAGE ACADEMY | KYORITSU ZAIDAN YUSHIMA BIDG., 2-17-12 YUSHIMA, BUNKYO-KU, TOKYO 113-0034 | TOKYO | 700.000 | ||||||
23 |
LIC KOKUSAI GAKUIN | 2-25-9 KITA-UENO, TAIKO-KU, TOKYO 110-0014 | TOKYO | 675.000 | ||||||
24 |
HIGASHI SHINJUKU JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 7-18-7 SHINJUKU, SHINJUKU-KU, TOKYO 160-0022 | TOKYO | 660.000 | ||||||
25 |
SENDAGAYA JAPANESE INSTITUTE | SHIMO-OCHIAI DAIWA BLDG., 1-1-29 NAKAOCHIAI, SHINJUKU-KU, TOKYO 161-0032 | TOKYO | 720.000 | ||||||
26 |
YOSHIDA INSTITUTE OF JAPANESE LANGUAGE | 1-23-14 NISHIWASEDA, SHINJUKU-KU, TOKYO 169-0051 | TOKYO | 725.000 | ||||||
27 |
KAI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 3F, MIYUKI BLDG., 1-15-18 OKUBO, SHINJUKU-KU, TOKYO 169-0072 | TOKYO | 790.000 | ||||||
28 |
UNITAS JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 3-6-11 MARUNOUCHI, KOFU-SHI, YAMANASHI 400-0031 | TOKYO | 585.000 | ||||||
29 |
KUDAN INSTITUTE OF JAPANESE LANGUAGE AND CULTURE | TEITOMISAKICHO BILG., 2-7-10 MISAKI-CHO, CHIYODA-KU, TOKYO 101-0061 | TOKYO | 735.000 | ||||||
30 |
OHARA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | No.4-6,4-CHOME, IIDABASHI, CHIYODA-KU, TOKYO 102-0072 | TOKYO | 670.000 | ||||||
31 |
THE INTERNATIONAL INSTITUTE OF JAPANESE LANGUAGE | 3-36-4 NIHONBASHI HAMACHO, CHUO-KU, TOKYO 103-0007 | TOKYO | 637.500 | ||||||
32 |
TOKYO NIHONBASHI INSTITUTE OF FOREIGN LANGUAGE | 2-34-11 NIHONBASHI NINGYOCHO, CHUO-KU, TOKYO 103-0013 | TOKYO | 718.200 | ||||||
33 |
TOKYO JAPANESE LANGUAGE CENTER | 3-5-4 SHIBA KOUEN, MINATO-KU, TOKYO 105-0011 | TOKYO | 707.400 | ||||||
34 |
TOKYO GALAXY JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 5-10-10 SHIBA, MINATOKU, TOKYO 108-0022 | TOKYO | 718.000 | ||||||
35 |
SHINJUKU GYOEN GAKUIN | 2-3-13 SHINJUKU, SHINJUKU-KU, TOKYO 160-0022 | TOKYO | 665.000 | ||||||
36 |
SHINPO INTERNATIONAL INSTITUTE | 1-15-2 KIKUKAWA, SUMIDA-KU, TOKYO 130-0024 | TOKYO | 665.000 | ||||||
37 |
MANABI JAPANESE LANGUAGE INSTITUTE TOKYO | 2-10-5 KAMEZAWA, SUMIDA-KU, TOKYO 130-0026 | TOKYO | 829.440 | ||||||
38 |
SHURIN JAPANESE SCHOOL | 1-2-3 RYOGOKU, SUMIDA-KU, TOKYO 130-0026 | TOKYO | 660.000 | ||||||
39 |
YIEA TOKYO ACADEMY | 6-32-7 KAMEIDO KOTO-KU, TOKYO 136-0071 | TOKYO | 665.000 | ||||||
40 |
KINOSHITA CAMPUS JAPANESE | KINOSHITA BLDG., 4-2-4 OJIMA, KOTO-KU | TOKYO | 728.700 | ||||||
41 |
NEWGLOBAL LANGUAGE SCHOOL | 1-7-10 OHASHI, MEGURO-KU, TOKYO 153-0044 | TOKYO | 702.000 | ||||||
42 |
EVERGREEN LANGUAGE SCHOOL | 1-21-18 YUTENJI, MEGURO-KU, TOKYO 153-0052 | TOKYO | 688.880 | ||||||
43 |
OLJ LANGUAGE ACADEMY | NEW PLAZA BLDG.2F,1-17-16 SHIBUYA, SHIBUYA-KU, TOKYO 150-0002 | TOKYO | 672.500 | ||||||
44 |
SHIBUYA LANGUAGE SCHOOL | 8-18 SAKURAGAOKA-MACHI, SHIBUYA-KU, TOKYO 150-0031 | TOKYO | 750.000 | ||||||
45 |
YAMANO JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 3-10-6 SENDAGAYA, SHIBUYA-KU, TOKYO 151-0051 | TOKYO | |||||||
46 |
TCC JAPANESE INSTITUTE | 5-28-4 ARAI, NAKANO-KU, TOKYO 165-0026 | TOKYO | 614.000 | ||||||
47 |
TOKYO SANRITSU ÂCDEMY | 1-3-14 KAMITAKAIDO, SUGINAMI-KU, TOKYO 168-0074 | TOKYO | 741.000 | ||||||
48 |
MEROS LANGUAGE SCHOOL | 2-45-7 HIGASHI-IKEBUKURO, TOSHIMA-KU, TOKYO 170-0013 | TOKYO | 730.000 | ||||||
49 |
IECC JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 5-16-2 NISHI-NIPPORI, ARAKAWA-KU, TOKYO 116-0013 | TOKYO | 665.860 | ||||||
50 |
AKAMONKAI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL ( AKAMONKAI I.L.A) | 6-39-12 HIGASHI – NIPPORI, ARAKAWA-KU, TOKYO 116-0014 | TOKYO | 690.000 | ||||||
51 |
KOKUSHO JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 2-10-5 SHIMURA, ITABASHI-KU, TOKYO 174-0056 | TOKYO | 740.000 | ||||||
52 |
TOKYO INSTITUTE OF JAPANESE | 1-17-10 SHINKOIWA, KATSUSHIKA-KU, TOKYO124-0024 | TOKYO | 628.000 | ||||||
53 |
JISHUGAKKAN JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 2-1-22, MIZUE, EDOGAWA-KU, TOKYO 132-0011 | TOKYO | 645.750 | ||||||
54 |
TOYO LANGUAGE SCHOOL | 7-6-3 NISHIKASAI, EDOGAWA-KU, TOKYO 134-0088 | TOKYO | 744.000 | ||||||
55 |
GAKUHOU JAPANESE LANGUAGE INSTITUTE | 5-35-26 HIRAYAMA, HINO-SHI, TOKYO 191-0043 | TOKYO | 700.000 | ||||||
|
SAITAMA, CHIBA, YOKOHAMA |
|||||||||
56 |
TOKYO NICHIGO GAKUIN | 5-14-11 Shimoochiai, Chuo-ku, Saitama-shi, saitama338-0002 | SAITAMA | 630,000 | ||||||
57 |
FUNABASHI INTERNATIONAL LANGUAGE SCHOOL | SMI FUNABASHI BUILDING 2-1-7 MINATO-MACHI,FUNABASHI-SHI CHIBA, JAPAN | CHIBA | |||||||
58 |
MEIYU JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 17-1,IZUMI CHO,KASHIWA-SHI,CHIBA KEN 277-0022 | CHIBA | 670,000 | ||||||
59 |
AISHIN INTERNATIONAL LANGUAGE SCHOOL | Noge-cho 1-29-4, Naka-ku, Yokohama-shi, Kanagawa231-0064 | KANAGAWA | 686,000 | ||||||
60 |
ATSUGI YMCA COLLEGE | 4-16-19 NAKA-MACHI,ATSUGI-SHI,KANAGAWA,JAPAN 243-0018 | KANAGAWA | 660,000 | ||||||
61 |
TOU INTERNATIONAL LANGUAGE SCHOOL | 10-6,YAKUSHI-CHO,SAKADO-CITG,SAITAMA, ,JAPAN 3500229 | SAITAMA | |||||||
62 |
MT.FUJI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | YOKOWARI,1-6-16 FUJICITY,SHIZUOKA, 416-0944 | SHIZUOKA | 542.500 | ||||||
63 |
TOKYO JAPAN LIBERAL ARTS COLLEGE | 13-10 Minamihoncho Funabashi-shi, Chiba 273-0004 | CHIBA | 662.850 | ||||||
64 |
THE KOHWA INSTITUTE OF JAPANESE LANGUAGE | 11-2 HIGASHI-DA-CHO,KAWASAKI-KU,KAWASAKI-SHI,KANAGAWA 210-0005 | KANAGAWA | 557,000 | 89000/ 3 tháng | |||||
65 |
MATSUDO INTERNATIONAL SCHOOL | 3F YUASA BLDG HIGURASHI MATSUDO-SHI,CHIBA 270-2253 | CHIBA | 540,000 | 150.000/6 tháng + thêm phí vào nhà 54000 và phí vệ sinh 21600 yên tính riêng | |||||
66 |
KEN SCHOOL OF JAPANESE LANGUAGE | Ohkawa Bldg, 4-48 Shimmatsudo, Matsudo-shi, Chiba270-0034 | CHIBA | 567,000 | Từ 2,5000 đến 3,5000/ tháng( đối với phòng từ 2-6 người) phòng 1 người 70000/ tháng | |||||
67 |
Makuhari of educational Institution | 2-5-13 Makuharihongou Hanamigawa-ku Chiba-shi, Chiba 262-0033 | CHIBA | 645.000 | ||||||
68 |
Yokohama International Language Institute ( quốc tế Yokohama) | TS Bldg., 3-7-6 Yoshino-cho, Minami-ku, Yokohama-shi, Kanagawa, Japan 232-0014 | KANAGAWA | 665.000 | ||||||
69 |
ONLY ONE JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | SMI BLD#2, Minato-cho 2-1-6, Funabashi-shi, Chiba-ken, Chiba 273-0011 | CHIBA | 736,000 | 180.000/ 6 tháng | |||||
70 |
Ichikawa Japanese Language Institute( Ichikawa) | 5-10-5 Minami-Yawata Ichikawa-shi, Chiba 272-0023 | CHIBA | 624,000 | ||||||
71 |
Utsunomiya nikken institute of technology | 4-3-13 Yanaze, Utsunomiya-shi, Tochigi 321-0934 | TOCHIGI | KTX miễn phí | ||||||
72 |
ACC INTERNATIONAL COLLEGE CULTURE | Shizuoka ken, Fujinomiyashi, Omyacho 10-9 | OMYACHO | 734,000 | 173,000( 6 tháng) | |||||
73 |
TOKYO ELS JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 1-12-4 OKUBO, SHINJUKU-KU, TOKYO, | TOKYO | 600,000 | 114.000/6 tháng | |||||
74 |
YONO-GAKUIN JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 4-78 KISHIKI-CHO, OMIYA-KU, SAITAMA-SHI, SAITAMA 330-0843 | SAIMATA | 684.000 | ||||||
75 |
YAMATE INTERNATIONAL SCHOOL | 11-10 WAKITA-HONCHO, KAWAGOE-SHI, SAITAMA 350-1123 | SAITAMA | 690.000 | ||||||
76 |
SAITAMA INTERNATIONAL SCHOOL | 2-101 SAKURAGI-CHO, KUMAGAYA-SHI SAITAMA 360-0036 | SAITAMA | 685.000 | ||||||
VÙNG OSAKA, KOBE, HIROSHIMA, KURASHIKI, OKAYAMA |
||||||||||
77 |
KOBE INTERNATIONAL JAPANESE LANGUAGE ACADEMY | 33-5 Nishide-machi, Hyogo-ku, Kobe-shi, Hyogo 652-0822 | KOBE | 740,000 | 120000/ 6 tháng, tiền vào nhà 40000= tổng cộng 160000/6 tháng | |||||
78 |
HIROSHIMA INTERNATIONAL BUSINESS COLLEGE | 1-2-3 kasumi-cyo Fukuyama cityHiroshima 720-0812 | HIROSHIMA | 660,000 | 150.000/ 6 tháng | |||||
79 |
SHUMEI KOBE INTERNATIONAL SCHOOL | 5-1-8 Suidosuji Nadaku Kobe, Hyogo 657-0831 | KOBE | 785,000 | ||||||
80 |
SHINOSAKA FOREIGN LANGUAGE INSTITUTE | 4-11-6 HIGASHI-NAKAJIMA,HIGASHI,YODOGAWA-KU,OSAKA-SHI,OSAKA 533-0033 | OSAKA | 710,000 | ||||||
81 |
ONE PURPOSE INTERNATIONAL ACADEMY | 3-6-18 Daito-cho, Miyakojima, Osaka City, Osaka, Osaka 534-0002 | OSAKA | 750,000 | 230.000/6 tháng đã bao gồm tiền vào nhà 50000 yên | |||||
82 |
KYOTO MINSAI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 69 NISHIKYOGOKU,KLTAOIRICHO,KYOTO-SHI,KYOTO 615-0881 | KYOTO | 562,000 | 324000/12 tháng | |||||
83 |
KURASHIKI LANGUAGE ACADEMY | 3-10-33 ACHI,KURASHIKI-SHI,OKAYAMA, JAPAN | OKAYAMA | 740,000 | ||||||
84 |
Human Academy japanese Language School Osaka campus | Midosuji MID Bld 9F 4-3-2 Minamisenba Chuo-ku Osaka-city, Osaka 542-0081 | OSAKA | 567,000 | ||||||
85 |
Japan- china language Academy | Yubinbango 530-0041 kita-ku, Osaka Tenjinbashi 3- chome 7-7 Tamaya Building 4F | OSAKA | 710.000 | ||||||
86 |
Okayama Institute of Languages | 2-10 Funabashi-Cho, Kita-ku, Okayama 700-0841 | OKAYAMA | |||||||
87 |
Asian International Center( Dong kobe) | 1-9-8 Kukuchi, Amagasaki-shi, Hyogo 661-0977 | HYOGO | 730,000 | ||||||
88 |
Japan Engineering College( Himeji) | 383-22, Kaneda, Himeji-city, Hyogo, 672-8001 | HIMEJI | 600,000 | 90000/ 6 tháng | |||||
89 |
Sochi International Academy( SOCHI) | 1145-8 GOCHAKU, MIKUNICHO-CHO-HIMEJI | HIMEJI | 600,000 | 150.000/ 6 tháng đã bao gồm tiền vào nhà 30000 | |||||
90 |
ELIZABETH INTERNATIONAL ACADEMY | |||||||||
91 |
BUNRIN GAKUIN NIHONHO-KA | 1-5-20 OJI-CHO, ABENO-KU, OSAKA 545-0023 | OSAKA | 600,000 | 82000/6 tháng đã bao gồm tiền vào kt 10000 | |||||
92 |
KOBE JAPANESE EDUCATIONAL ACADEMY | 5-6-1,ROKUBANCHO, NAGATA-KU, KOBESHI, HYOGO 653-0002 | KOBE | 744,000 | 175000/ 6 Tháng( đã bao gồm tiền vào nhà 25000) | |||||
93 |
CLOVER LANGUAGE INSTITUTE | SHINMACHI BLDG 4F., 1-2-13 SHINMACHI, NISHI-KU, OSAKA-SHI, OSAKA 550-0013 | OSAKA | 705.000 | ||||||
94 |
ASHIYA KOKUSAI GAKUIN | 1-7-1 TERADAMACHI, TENNOJI-KU, OSAKA SHI, OSAKA 543-0045 | OSAKA | 667.000 | ||||||
95 |
MERIC JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 1-10-6 NIPPONBASHI- HIGASHI, NANIWA-KU, OSAKA-SHI, OSAKA 556-0006 | OSAKA | 650.000 | ||||||
96 |
SHIN-AI INSTITUTE OF LANGUAGES | 1-2-26 SHOJI-HIGASHI, IKUNO-KU, OSAKA SHI, OSAKA 544-0003 | OSAKA | 690.000 | ||||||
97 |
NISSEI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 4-15-26 TASUMI-KITA, IKUNO-KU, OSAKA – SHI, OSAKA 544-0004 | OSAKA | 665.000 | ||||||
98 |
ISEIFU JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 1-6-3 MARUYAMA-DORI, ABENO-KU, OSAKA-SHI, OSAKA 545-0042 | OSAKA | 724.000 | ||||||
99 |
SEIGAN JAPANESE LANGUAGE SCHOOL | 3-2-9 NAGAI, SUMIYOSHI-KU, OSAKA-SHI, OSAKA 558-0003 | OSAKA | 625.000 | ||||||
100 |
OSAKA JAPANESE LANGUAGE ACADEMY | 2-2-12 NAGAYOSHI- NAGAHARANISHI, HIRANO-KU, OSAKA-SHI, OSAKA 547-0015 | OSAKA | |||||||
Chương trình tuyển sinh du học Nhật Bản tự túc kỳ tháng 10/2017 đang rất sôi động tại Thang Long OSC rồi, mau mau chọn trường Nhật ngữ yêu thích của bạn và đăng ký ngay thôi! Những suất học bổng trị giá 10 triệu đồng do Thang Long OSC cung cấp để du học Nhật Bản được tiết kiệm hơn đang chờ đón để trao tay bạn. Lưu ý là chỉ áp dụng cho những du học sinh tương lai đăng ký trực tiếp tại công ty hoặc thông qua website này thôi nhé!
Thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Công ty Cổ phần Đầu tư và Hợp tác quốc tế Thăng Long
Địa chỉ: số 7, tầng 8 tòa nhà Hội LHPN, đường Tôn Thất Thuyết , Cầu Giấy, Hà Nội
ĐT: 0868.986.528 – 0981057683 – 0981 079 362 – 0981052583
Tin liên quan:
- Các trường Nhật ngữ có tiếng ở Saitama
- Điểm danh các trường Nhật ngữ ở Shinjuku nổi tiếng
- Các trường Nhật ngữ ở Okinawa bạn nên biết
- Du học Nhật Bản Trường Nhật ngữ Katugaku Shoin
- Trường Nhật ngữ Kyoshin Kobe tuyển sinh du học
- Các trường Nhật ngữ ở Fukuoka để đi du học Nhật Bản
- Điểm danh các trường Nhật ngữ ở Kyoto – Nhật Bản
- Du học Nhật Bản trường nhật ngữ Toshin ở Tokyo