“Ngó” ngay học phí của 100 trường Nhật ngữ tốt nhất khi du học Nhật

Dưới đây là danh sách các trường Nhật ngữ theo từng vùng và mức học phí cho một năm học + tiền ký túc xá. Các bạn có thể tham khảo và chọn cho mình 1 trường cũng như với mức tiền phù hợp với bản thân mình cho lộ trình du học Nh..

Làm thế nào để không rơi vào cảnh bị phụ thuộc thông tin vào các trung tâm tư vấn du học Nhật Bản? Các tốt nhất đó là hãy biến mình trở nên thông thái hơn nhờ chăm chỉ như con ong cần mẫn, lục lọi tìm hiểu mọi thông tin hữu ích cho dự định du học Nhật tự túc của bạn.

Bạn sợ công ty du học khai man chi phí du học Nhật Bản, khai man học phí các trường tại Nhật ư? Hãy vào website của trường bạn yêu thích, tập tra cứu thông tin bằng tiếng Nhật, chịu khó tham khảo nhiều kênh thông tin và lọc những điều đúng đắn nhất,… bạn sẽ tránh được mọi cạm bẫy mà nhiều công ty tư vấn du học kém chất lượng giăng sẵn chờ bắt những chú gà con.

Một cách khác nhanh hơn, đó là hãy tham khảo những bài viết tổng hợp thông tin như dưới đây. Nhìn vào chi phí của từng trường, thuộc từng vùng, bạn sẽ so sánh được ngôi trường nào thực sự phù hợp với năng lực tài chính của bạn.

Dưới đây là danh sách các trường Nhật ngữ theo từng vùng và mức học phí cho một năm học + tiền ký túc xá. Các bạn có thể tham khảo và chọn cho mình 1 trường cũng như với mức tiền phù hợp với bản thân mình cho lộ trình du học Nhật Bản 2017 thuận lợi, hanh thông nhé!

STT TÊN TRƯỜNG ĐỊA CHỈ VÙNG HỌC PHÍ (yên) KÝ TÚC XÁ (yên)

 

 

VÙNG TOKYO

 

 

 

1

AN LANGUAGE SCHOOL 2-41-19 MINAMI IKEBUKURO TOSHIMA-KU, TOKYO 171-0022 TOKYO 678,300

2

ELITE JAPANESE LANGUAGE SCHOOL 1-8-10  SHINJUKU-KU HYAKUNINCHO – TOKYO169-0073 TOKYO 726,000

3

 INTERNATIONAL CONVERSATION ÂCDEMY(ICA) IKEBUKURO WEST BLDG 2F, 3-31-8 NISHI IKEBUKURO, TOSHIMA-KU, TOKYO 171-0021 TOKYO 671,000

4

TOKYO WORLD LANGUAGE ACADEMY KITA-SHINJUKU, OC BLDG,1-8-15 KITA SHINJUKU, SHINJUKU-KU, TOKYO 169-0074 TOKYO 716,000 200.000/6 thángTiền nhà 15,900/6 tháng, + chăn đệm, trang thiết bị, phí đưa đón.

5

TOKYO INTERNATIONAL EXCHANGE SCHOOL 2-3-16 SENNINCHO,HACHIOJI-SHI,TOKYO  193-0835 TOKYO 60,000

6

TOKYO HIRATA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL 906-2 FUSSA,FUSSA-SHI,TOKYO  197-0011 TOKYO 697,900 Nữ : 210.000/6 tháng(phòng 2 người)Nam:240.000/ 6 tháng ( phòng 1 người)

7

Human Academy Japanese Language School Tokyo Campus Waseda Yobiko 7F, 4-9-9 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0075 TOKYO 583,200

8

JIN TOKYO JAPANESE LANGUAGE SCHOOL 1-27-12,TABATA SHINMACHI, KITA-KU, Tokyo114-0012 TOKYO 724,000

9

SHINWA FOREIGN LANGUAGE ACADEMY 2-14-30 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo  169-0075 TOKYO 735,000

10

INTERNATIONAL CULTURE SCHOOL OF FOREIGN LANGUAGE 3-26-13  Minamidai 3-26-13,Nakano-ku, Tokyo 164-0014 TOKYO

11

TOKYO INSTITUTE OF LANGUAGE JAPANESE LANGUAGE CENTER 3-26-16 IKEBUKURO, TOSHIMA-KU,TOKYO  171-0014 TOKYO

12

AOYAMA SCHOOL OF JAPANESE 1-5-5 TOMIGAYA, SHIBUYA-KU,TOKYO 151-0063 TOKYO

13

TOKYO INTERNATIONAL JAPANESE SCHOOL 2-13-6 SHINJUKU, SHINJUKU-KU, Tokyo 160-0022 TOKYO 543,500

14

Shinjuku International Exchange School 1-22-25 Hyakunincho, Shinjuku, Tokyo  169-0073 TOKYO

15

International School of Business ( ISB) 3-8-1 Sugamo, Toshima-ku, Tokyo  170-0002 TOKYO 580,000

16

IECC JAPANESE LANGUAGE SCHOOL( IECC) 5-16-2, Nishinippori, Arakawa-ku, Tokyo 116-0013 TOKYO 703,660

17

JOTO JAPANESE SCHOOL( JOTO) 1-26-15, Nishikamemeari, Katsushika-ku, Tokyo 124-0002 TOKYO 713,000 162.000( 3 tháng) bao gồm tiền đặt cọc, chăn, phí đưa đón)

18

JAPANESE LANGUAGE SCHOOL AFFILIATED WITH CHUO COLLEGE OF TECHNOLOGY( CHUO) 1-4-8 Higashi-tabata, Kita-ku, Tokyo, Japan 114-0013 TOKYO 720,000

19

TAMAGAWA INTERNATIONAL LANGUAGE SCHOOL 5-15-10 ASAKUSABASHI,TAITO-KU,TOKYO 111-0053 TOKYO 679.000

20

WASEDA EDU JAPANESE LANGUAGESCHOOL 4-23-33 TAKADANOBASA, SHINJUKU-KU, TOKYO 169-0075 TOKYO 685.000

21

WAEN EDUCATION INSTITUTE 3-38-12 OTSUKA, BUNKYO-KU, TOKYO 112-0012 TOKYO 665.000

22

KYORITSU FOUNDATION JAPANESE LANGUAGE ACADEMY KYORITSU ZAIDAN YUSHIMA BIDG., 2-17-12 YUSHIMA, BUNKYO-KU, TOKYO 113-0034 TOKYO 700.000

23

LIC KOKUSAI GAKUIN 2-25-9 KITA-UENO, TAIKO-KU, TOKYO 110-0014 TOKYO 675.000

24

HIGASHI SHINJUKU JAPANESE LANGUAGE SCHOOL 7-18-7 SHINJUKU, SHINJUKU-KU, TOKYO 160-0022 TOKYO 660.000

25

SENDAGAYA JAPANESE INSTITUTE SHIMO-OCHIAI DAIWA BLDG., 1-1-29 NAKAOCHIAI, SHINJUKU-KU, TOKYO 161-0032 TOKYO 720.000

26

YOSHIDA INSTITUTE OF JAPANESE LANGUAGE 1-23-14 NISHIWASEDA, SHINJUKU-KU, TOKYO 169-0051 TOKYO 725.000

27

KAI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL 3F, MIYUKI BLDG., 1-15-18 OKUBO, SHINJUKU-KU, TOKYO 169-0072 TOKYO 790.000

28

UNITAS JAPANESE LANGUAGE SCHOOL 3-6-11 MARUNOUCHI, KOFU-SHI, YAMANASHI 400-0031 TOKYO 585.000

29

KUDAN INSTITUTE OF JAPANESE LANGUAGE AND CULTURE TEITOMISAKICHO BILG., 2-7-10 MISAKI-CHO, CHIYODA-KU, TOKYO 101-0061 TOKYO 735.000

30

OHARA JAPANESE LANGUAGE SCHOOL No.4-6,4-CHOME, IIDABASHI, CHIYODA-KU, TOKYO 102-0072 TOKYO 670.000

31

THE INTERNATIONAL INSTITUTE OF JAPANESE LANGUAGE 3-36-4 NIHONBASHI HAMACHO, CHUO-KU, TOKYO 103-0007 TOKYO 637.500

32

TOKYO NIHONBASHI  INSTITUTE OF FOREIGN LANGUAGE 2-34-11 NIHONBASHI NINGYOCHO, CHUO-KU, TOKYO 103-0013 TOKYO 718.200

33

TOKYO JAPANESE LANGUAGE CENTER 3-5-4 SHIBA KOUEN, MINATO-KU, TOKYO 105-0011 TOKYO 707.400

34

TOKYO GALAXY JAPANESE LANGUAGE SCHOOL 5-10-10 SHIBA, MINATOKU, TOKYO 108-0022 TOKYO 718.000

35

SHINJUKU GYOEN GAKUIN 2-3-13 SHINJUKU, SHINJUKU-KU, TOKYO 160-0022 TOKYO 665.000

36

SHINPO INTERNATIONAL INSTITUTE 1-15-2 KIKUKAWA, SUMIDA-KU, TOKYO 130-0024 TOKYO 665.000

37

MANABI JAPANESE LANGUAGE INSTITUTE TOKYO 2-10-5 KAMEZAWA, SUMIDA-KU, TOKYO 130-0026 TOKYO 829.440

38

SHURIN JAPANESE SCHOOL 1-2-3 RYOGOKU, SUMIDA-KU, TOKYO 130-0026 TOKYO 660.000

39

YIEA TOKYO ACADEMY 6-32-7 KAMEIDO KOTO-KU, TOKYO 136-0071 TOKYO 665.000

40

KINOSHITA CAMPUS JAPANESE KINOSHITA BLDG., 4-2-4 OJIMA, KOTO-KU TOKYO 728.700

41

NEWGLOBAL LANGUAGE SCHOOL 1-7-10 OHASHI, MEGURO-KU, TOKYO 153-0044 TOKYO 702.000

42

EVERGREEN LANGUAGE SCHOOL 1-21-18 YUTENJI, MEGURO-KU, TOKYO 153-0052 TOKYO 688.880

43

OLJ LANGUAGE ACADEMY NEW PLAZA BLDG.2F,1-17-16 SHIBUYA, SHIBUYA-KU, TOKYO 150-0002 TOKYO 672.500

44

SHIBUYA LANGUAGE SCHOOL 8-18 SAKURAGAOKA-MACHI, SHIBUYA-KU, TOKYO 150-0031 TOKYO 750.000

45

YAMANO JAPANESE LANGUAGE SCHOOL 3-10-6 SENDAGAYA, SHIBUYA-KU, TOKYO 151-0051 TOKYO

46

TCC JAPANESE INSTITUTE 5-28-4 ARAI, NAKANO-KU, TOKYO 165-0026 TOKYO 614.000

47

TOKYO SANRITSU ÂCDEMY 1-3-14 KAMITAKAIDO, SUGINAMI-KU, TOKYO 168-0074 TOKYO 741.000

48

MEROS LANGUAGE SCHOOL 2-45-7 HIGASHI-IKEBUKURO, TOSHIMA-KU, TOKYO 170-0013 TOKYO 730.000

49

IECC JAPANESE LANGUAGE SCHOOL 5-16-2 NISHI-NIPPORI, ARAKAWA-KU, TOKYO 116-0013 TOKYO 665.860

50

AKAMONKAI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL ( AKAMONKAI I.L.A) 6-39-12 HIGASHI – NIPPORI, ARAKAWA-KU, TOKYO 116-0014 TOKYO 690.000

51

KOKUSHO JAPANESE LANGUAGE SCHOOL 2-10-5 SHIMURA, ITABASHI-KU, TOKYO 174-0056 TOKYO 740.000

52

TOKYO INSTITUTE OF JAPANESE 1-17-10 SHINKOIWA, KATSUSHIKA-KU, TOKYO124-0024 TOKYO 628.000

53

JISHUGAKKAN JAPANESE LANGUAGE SCHOOL 2-1-22, MIZUE, EDOGAWA-KU, TOKYO 132-0011 TOKYO 645.750

54

TOYO LANGUAGE SCHOOL 7-6-3 NISHIKASAI, EDOGAWA-KU, TOKYO 134-0088 TOKYO 744.000

55

GAKUHOU JAPANESE LANGUAGE INSTITUTE 5-35-26 HIRAYAMA, HINO-SHI, TOKYO 191-0043 TOKYO 700.000

 

SAITAMA, CHIBA, YOKOHAMA

56

TOKYO NICHIGO GAKUIN 5-14-11 Shimoochiai, Chuo-ku, Saitama-shi, saitama338-0002 SAITAMA 630,000

57

FUNABASHI INTERNATIONAL LANGUAGE SCHOOL SMI FUNABASHI BUILDING 2-1-7 MINATO-MACHI,FUNABASHI-SHI CHIBA, JAPAN CHIBA

58

MEIYU JAPANESE LANGUAGE SCHOOL 17-1,IZUMI CHO,KASHIWA-SHI,CHIBA KEN 277-0022 CHIBA 670,000

59

AISHIN INTERNATIONAL LANGUAGE SCHOOL Noge-cho 1-29-4, Naka-ku, Yokohama-shi, Kanagawa231-0064 KANAGAWA 686,000

60

ATSUGI YMCA COLLEGE 4-16-19 NAKA-MACHI,ATSUGI-SHI,KANAGAWA,JAPAN 243-0018 KANAGAWA 660,000

61

TOU INTERNATIONAL LANGUAGE SCHOOL 10-6,YAKUSHI-CHO,SAKADO-CITG,SAITAMA, ,JAPAN 3500229 SAITAMA

62

MT.FUJI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL YOKOWARI,1-6-16 FUJICITY,SHIZUOKA, 416-0944 SHIZUOKA 542.500

63

TOKYO JAPAN LIBERAL ARTS COLLEGE 13-10 Minamihoncho Funabashi-shi, Chiba 273-0004 CHIBA 662.850

64

THE KOHWA INSTITUTE OF JAPANESE LANGUAGE 11-2 HIGASHI-DA-CHO,KAWASAKI-KU,KAWASAKI-SHI,KANAGAWA 210-0005 KANAGAWA 557,000 89000/ 3 tháng

65

MATSUDO INTERNATIONAL SCHOOL 3F YUASA BLDG HIGURASHI MATSUDO-SHI,CHIBA 270-2253 CHIBA 540,000 150.000/6 tháng + thêm phí vào nhà 54000 và phí vệ sinh 21600 yên tính riêng

66

KEN SCHOOL OF JAPANESE LANGUAGE Ohkawa Bldg, 4-48 Shimmatsudo, Matsudo-shi, Chiba270-0034 CHIBA 567,000 Từ 2,5000 đến 3,5000/ tháng( đối với phòng từ 2-6 người) phòng 1 người 70000/ tháng

67

Makuhari of educational Institution 2-5-13 Makuharihongou Hanamigawa-ku Chiba-shi, Chiba 262-0033 CHIBA 645.000

68

Yokohama International Language Institute ( quốc tế Yokohama) TS Bldg., 3-7-6 Yoshino-cho, Minami-ku, Yokohama-shi, Kanagawa, Japan 232-0014 KANAGAWA 665.000

69

ONLY ONE JAPANESE LANGUAGE SCHOOL SMI BLD#2, Minato-cho 2-1-6, Funabashi-shi, Chiba-ken, Chiba 273-0011 CHIBA 736,000 180.000/ 6 tháng

70

Ichikawa Japanese Language Institute( Ichikawa) 5-10-5 Minami-Yawata Ichikawa-shi, Chiba 272-0023 CHIBA 624,000

71

Utsunomiya nikken institute of technology 4-3-13 Yanaze, Utsunomiya-shi, Tochigi 321-0934 TOCHIGI KTX miễn phí

72

ACC INTERNATIONAL COLLEGE CULTURE Shizuoka ken, Fujinomiyashi, Omyacho 10-9 OMYACHO 734,000 173,000( 6 tháng)

73

TOKYO ELS JAPANESE LANGUAGE SCHOOL 1-12-4 OKUBO, SHINJUKU-KU, TOKYO, TOKYO 600,000 114.000/6 tháng

74

YONO-GAKUIN JAPANESE LANGUAGE SCHOOL 4-78 KISHIKI-CHO, OMIYA-KU, SAITAMA-SHI, SAITAMA 330-0843 SAIMATA 684.000

75

YAMATE INTERNATIONAL SCHOOL 11-10 WAKITA-HONCHO, KAWAGOE-SHI, SAITAMA 350-1123 SAITAMA 690.000

76

SAITAMA INTERNATIONAL SCHOOL 2-101 SAKURAGI-CHO, KUMAGAYA-SHI SAITAMA 360-0036 SAITAMA 685.000

VÙNG OSAKA, KOBE, HIROSHIMA, KURASHIKI, OKAYAMA

77

KOBE INTERNATIONAL JAPANESE LANGUAGE ACADEMY 33-5 Nishide-machi, Hyogo-ku, Kobe-shi, Hyogo 652-0822 KOBE 740,000 120000/ 6 tháng, tiền vào nhà 40000= tổng cộng 160000/6 tháng

78

HIROSHIMA INTERNATIONAL BUSINESS COLLEGE 1-2-3 kasumi-cyo Fukuyama cityHiroshima 720-0812 HIROSHIMA 660,000 150.000/ 6 tháng

79

SHUMEI KOBE INTERNATIONAL SCHOOL 5-1-8 Suidosuji Nadaku Kobe, Hyogo 657-0831 KOBE 785,000

80

SHINOSAKA FOREIGN LANGUAGE INSTITUTE 4-11-6 HIGASHI-NAKAJIMA,HIGASHI,YODOGAWA-KU,OSAKA-SHI,OSAKA 533-0033 OSAKA 710,000

81

ONE PURPOSE INTERNATIONAL ACADEMY 3-6-18 Daito-cho, Miyakojima, Osaka City, Osaka, Osaka 534-0002 OSAKA 750,000 230.000/6 tháng đã bao gồm tiền vào nhà 50000 yên

82

KYOTO MINSAI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL 69 NISHIKYOGOKU,KLTAOIRICHO,KYOTO-SHI,KYOTO 615-0881 KYOTO 562,000 324000/12 tháng

83

KURASHIKI LANGUAGE ACADEMY 3-10-33 ACHI,KURASHIKI-SHI,OKAYAMA, JAPAN OKAYAMA 740,000

84

Human Academy japanese Language School Osaka campus Midosuji MID Bld 9F 4-3-2 Minamisenba Chuo-ku Osaka-city, Osaka 542-0081 OSAKA 567,000

85

Japan- china language Academy Yubinbango 530-0041 kita-ku, Osaka Tenjinbashi 3- chome 7-7 Tamaya Building 4F OSAKA 710.000

86

Okayama Institute of Languages 2-10 Funabashi-Cho, Kita-ku, Okayama 700-0841 OKAYAMA

87

Asian International Center( Dong kobe) 1-9-8 Kukuchi, Amagasaki-shi, Hyogo 661-0977 HYOGO 730,000

88

Japan Engineering College( Himeji) 383-22, Kaneda, Himeji-city, Hyogo, 672-8001 HIMEJI 600,000 90000/ 6 tháng

89

Sochi International Academy( SOCHI) 1145-8 GOCHAKU, MIKUNICHO-CHO-HIMEJI HIMEJI 600,000 150.000/ 6 tháng đã bao gồm tiền vào nhà 30000

90

ELIZABETH INTERNATIONAL ACADEMY

91

BUNRIN GAKUIN NIHONHO-KA 1-5-20 OJI-CHO, ABENO-KU, OSAKA 545-0023 OSAKA 600,000 82000/6 tháng đã bao gồm tiền vào kt 10000

92

KOBE JAPANESE EDUCATIONAL ACADEMY 5-6-1,ROKUBANCHO, NAGATA-KU, KOBESHI, HYOGO 653-0002 KOBE 744,000 175000/ 6 Tháng( đã bao gồm tiền vào nhà 25000)

93

CLOVER LANGUAGE INSTITUTE SHINMACHI BLDG 4F., 1-2-13 SHINMACHI, NISHI-KU, OSAKA-SHI, OSAKA 550-0013 OSAKA 705.000

94

ASHIYA KOKUSAI GAKUIN 1-7-1 TERADAMACHI, TENNOJI-KU, OSAKA SHI, OSAKA 543-0045 OSAKA 667.000

95

MERIC JAPANESE LANGUAGE SCHOOL 1-10-6 NIPPONBASHI- HIGASHI, NANIWA-KU, OSAKA-SHI, OSAKA 556-0006 OSAKA 650.000

96

SHIN-AI INSTITUTE OF LANGUAGES 1-2-26 SHOJI-HIGASHI, IKUNO-KU, OSAKA SHI, OSAKA 544-0003 OSAKA 690.000

97

NISSEI JAPANESE LANGUAGE SCHOOL 4-15-26 TASUMI-KITA, IKUNO-KU, OSAKA – SHI, OSAKA 544-0004 OSAKA 665.000

98

ISEIFU JAPANESE LANGUAGE SCHOOL 1-6-3 MARUYAMA-DORI, ABENO-KU, OSAKA-SHI, OSAKA 545-0042 OSAKA 724.000

99

SEIGAN JAPANESE LANGUAGE SCHOOL 3-2-9 NAGAI, SUMIYOSHI-KU, OSAKA-SHI, OSAKA 558-0003 OSAKA 625.000

100

OSAKA JAPANESE LANGUAGE ACADEMY 2-2-12 NAGAYOSHI- NAGAHARANISHI, HIRANO-KU, OSAKA-SHI, OSAKA 547-0015 OSAKA

Chương trình tuyển sinh du học Nhật Bản tự túc kỳ tháng 10/2017 đang rất sôi động tại Thang Long OSC rồi, mau mau chọn trường Nhật ngữ yêu thích của bạn và đăng ký ngay thôi! Những suất học bổng trị giá 10 triệu đồng do Thang Long OSC cung cấp để du học Nhật Bản được tiết kiệm hơn đang chờ đón để trao tay bạn. Lưu ý là chỉ áp dụng cho những du học sinh tương lai đăng ký trực tiếp tại công ty hoặc thông qua website này thôi nhé!

Thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Công ty Cổ phần Đầu tư và Hợp tác quốc tế Thăng Long

Địa chỉ: số 7, tầng 8 tòa nhà Hội LHPN, đường Tôn Thất Thuyết , Cầu Giấy, Hà Nội

ĐT: 0868.986.528 – 0981057683 – 0981 079 362 – 0981052583

 

 

Đăng bình luận

Your email address will not be published. Required fields are marked *

*


Tags: , ,